Có nhiều khi mình tìm được một bài hướng dẫn đan một mẫu áo rất đẹp, nhưng rào cản ngôn ngữ khiến bạn lúng túng, dưới đây là một số các từ, cụm từ cơ bản thường thấy khi đọc hướng dẫn bằng tiếng Anh. Hi vọng rằng bên cạnh niềm vui đan móc len. Các bạn có thể bổ sung một vốn tiếng Anh để dễ dàng đọc hướng dẫn bằng tiếng Anh hơn.
Bảng tổng hợp từ và cụm từ trong đan len
Từ/cụm từ | Nghĩa |
Cast on | Bắt mũi |
Knit | (v) đan xuống, (n) đan |
Purl | đan lên |
Cast off/ bind off | Chiết mũi |
Abbreviation | Viết tắt |
Tension | đan thử để đo xem bao nhiêu mũi đan, và bao nhiêu hàng thì được 10 cm |
Gauge | = tension |
Pattern | Mẫu |
Chart | hình vẽ mô tả hướng dẫn đan bằng kí hiệu |
Stitch | mũi đan |
Needles | Que đan |
Row | hàng đan |
Round | Vòng đan (đan khép kín thành vòng) |
Maker | kẹp đánh dấu, vòng đánh dấu, dụng cụ đánh dấu |
Cable stitch | que đan để đan vặn thừng |
Holder | que đan tạm, hoặc sợi len để có thể giữ các mũi không bị tuột |
Front | Thân trước |
Back | thân sau |
Sleeve | tay áo |
Edge | mép áo, viền áo |
Seam | mép, viền |
neck | cổ áo |
Armhole/armpit | nách áo |
Neckline | viền cổ áo |
Neckband | nẹp cổ áo |
Increase stitch | Thêm mũi đan |
Decrease stitch | Giảm mũi đan |
Slip 1 stitch | trượt 1 mũi (chuyển mũi đan sang que phải mà ko đan) |
Right side (RS) | mặt phải |
Wrong side (WS) | mặt trái |
Repeat | lặp lại |
Repeat last 2 rows 4 times more | lặp lại 2 hàng cuối 4 lần nữa |
Each end of next 3 rows | ở cuối của 3 hàng tiếp theo |
Every row | tất cả các hàng |
Every other row | các hàng xen kẽ (cứ hai hàng một) |
Knit to last 4 stitches | đan xuống đến 4 mũi cuối |
At the same time | đồng thời, cùng một lúc |
Change to the larger/smaller needles | đổi sang que lớn/nhỏ hơn |
Wrap | quấn (thường dùng để quấn len quanh que đan) |
Twist | Xoắn (ví dụ twisted RIB) |
Next row | Hàng tiếp theo |
Break yarn | cắt len, ngắt len |
Reversing shape/shaping | tạo dáng ngược với phần còn lại. Ví dụ đã đan xong 1 bên cổ áo bên còn lại đan ngược lại với bên kia cổ áo |
Work in patt as foll | đan theo mẫu như sau |
Pick up 20 stitches | móc lên 20 mũi. Dọc theo viền của mảnh áo đã đan, dùng 1 sợi len, móc qua các mũi ở mảnh đã đan để tạo thành mũi mới |
Cont straight until sleeve meas 20 cm | đan tiếp ( như trước đó, không tăng hay giảm mũi) cho đến khi tay áo đo được chiều dài 20 cm |
Hướng dẫn các mũi đan cơ bản tại đây: TOP 3 bài tập cơ bản để bắt đầu học đan len thật đơn giản
Tạm kết
Trên đây là Bảng các từ / cụm từ thường thấy khi đọc hướng dẫn đan len bằng tiếng anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trải nghiệm đam mê của mình nhé!